đóng gói, bao bì: 포장(하다)
bị mất, đánh mất: 분실(하다)
đặt lên (đặt lên cân): (저울에) 올려놓다
trọng lượng: 무게
chậm nhất, muộn nhất: 늦어도
thư: 편지
vật phẩm, hàng hóa: 물품
chuyển phát thông thường: 보통 등기
Hòm thư: 우체통
thiệt hại, tổn thất: 파손(되다)
thư, bưu kiện: 우편(EMS)
chuyến bay: 항공편
đi qua, trôi qua (kỳ hạn đi qua): (기한이)지나다
trong: 이내
người gửi: 보내는 사람
Giao hàng: 배송(하다)
bao thư: 봉투
truyền đạt: 전달(하다)
gửi, chuyển (gửi thư): (편지를)부치다
chuyên phát nhanh: 빠른 등기
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại