41과 - 다른 기계를 사용하는 것이좋겠어
Cấu hình nghe:

1.

bị điện giật: 감전이 되다

cảnh báo mất cân bằng: 몸균형상실경고

đi giày bảo hộ: 안전화착용

cảnh báo chất nổ: 폭발성물질경고

cảnh báo khí metan: 매달린물체경고

2.

ngã xuống hố: 구덩이에 빠지다

mặc quần áo bảo hộ: 안전복착용

cấm đi qua: 보행금지

cấm xe nâng đi qua: 차량통행금지

bảng chỉ dẫn an toàn: 안전표지

3.

cấm lửa: 화기금지

cảnh báo đất đá lở: 낙하물경고

cảnh báo chất phóng xạ: 방사성물질경고

cảnh báo chất dễ cháy: 인화성물질경고

đeo kính bảo vệ: 보안경착용

4.

đeo cái bịt tại: 귀마개착용

cảnh báo nơi nguy hiểm: 위험장소경고

đội mũ bảo hộ: 안전모착용

cấm mang đi: 물체이동금지

cấm sử dụng: 사용금지

5.

cuốn vào trong: 빨려 들어가다

đeo mặt nạ bảo hộ: 보안면착용

khu vực: 구역

cảnh báo chất độc: 독극물경고

không hút thuốc: 금연

6.

cảnh báo chất ăn mòn: 부식성물질경고

cấm ra vào: 출입금지

cảnh báo nhiệu độ cao: 고온경고

cảnh báo điện cao áp: 고압전기경고

cấm trèo lên thang: 탑승금지

7.

đeo khẩu trang chống bụi: 방진마스크착용

cảnh báo chất oxy hóa: 산화성물질경고

cảnh báo chùm tia laser: 레이저광선경고

cảnh báo nhiệt độ thấp: 저온경고

đeo khẩu trang chống độc: 방독마스크착용

8.

đeo găng tay an toàn: 안정장갑착용