Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 3
Cấu hình nghe:

1.

Đĩa: 접시

cái lược:

quả lê:

cái bịt tai: 귀마개

máy photocoppy: 복사기

2.

chúa trời:

Túi: 주머니

mì gói: 라면

tẩy cao su: 고무지우개

dưa hấu: 수박

3.

Máy điều hòa nhiệt độ: 에어컨

mặt nạ( dưỡng da): 마스크

đũa và thìa: 수저

Thẻ tín dụng: 신용카드

Nồi: 냄비

4.

giầy bảo hộ: 안전화

hoa quả: 과일

Chăn: 이불

giẻ lau chùi: 수세미

thùng (sọt) thưa: 상자

5.

đồ gia dụng: 가구

Rổ: 바구니

bao thư: 봉투

chứng minh thư: 신분증

ủng cao su: 고무장화

6.

Gối: 베개

mũ an toàn: 안전모

kính bảo hộ: 보안경

nhà:

Bàn là: 다리미

7.

gang tay: 고무장갑

tách:

ly, cốc:

thẻ giao thông: 교통카드

quả nho: 포도

8.

thớt: 도마

Lò sưởi: 난로

cái gáo: 바가지

cây: 나무