(짐을) 풀다: gỡ , tháo đồ
렌트: thuê , mướn
텐트: lều (rạp)
숙소: chỗ ở, địa chỉ, nơi cư trú
(짐을) 싸다: gói, sắp đồ
필요하다: cần thiết
숙박비: tiền nghỉ trọ
국립공원: công viên quốc gia , vườn quốc gia
취사도구: dụng cụ nhà bếp
해수욕장: bãi tắm biển
놀이공원: công viên trò chơi
버너: lửa bếp
휴가 계획을 세우다: lập kế hoạch kỳ nghỉ
1박 2일: 2 ngày 1 đêm
당일 여행: du lịch trong ngày
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại