17 과 - 작업을 끝내고 한 번에 치워도 돼요?
Cấu hình nghe:

1.

진공청소기: máy hút bụi

빨래를 하다: giặt quần áo

세숫비누: xà phòng rửa mặt

설거지를 하다: rửa bát

이불을 빨다: giặt chăn

2.

빗자루: cái chổi

샤워하다: tắm

땀 냄새: mùi mồ hôi

주방세제: tẩy rửa nhà bếp

청소하다: Dọn vệ sinh

3.

아무데나: bất cứ nơi nào

공구: công cụ

세탁기를 돌리다: chạy máy giặt

소독하다: khử trùng

피곤하다: mệt mỏi

4.

쓰레기를 버리다: vứt rác

(쓰레기) 종량제 봉투: túi đựng (Rác)

옷을 말리다: làm khô quần áo

환기하다: thông gió

방: căn phòng

5.

청소 도구: công cụ dọn vệ sinh

화장실: Phòng vệ sinh

이불을 개다: gấp chăn

세면대: bồn rửa mặt

지저분하다: bị bám bẩn

6.

가루세제: bột tẩy

부엌: bếp

놓아두다: đểđặt xuống

먼지를 털다: rũ bụi

깨끗하다: sạch sẽ

7.

옷을 개다: gấp quần áo

쓸다: quét

빨랫비누: xà phòng

액체세제: nước tẩy

걸레: giẻ lau, giẻ lau nhà

8.

치우다: dọn dẹp

정리하다: sắp xếp

청소기를 밀다: hút bụi

쓰레받기: cái hốt rác

바로바로: ngay lập tức

9.

닦다: cọ rửa, chùi sạch, tẩy sạch

(쓰레기) 분리수거: phân chia (rác)

먼지떨이: phất trần, cái phủi bụi

빨래를 널다: phơi quần áo