23과 - 발목이 많이 부었네요
Cấu hình nghe:

2.

치료(하다): điều trị

통증: chứng đau, cơn đau, cơn nhức

콧물이 나다: bị sổ mũi

(병이) 낫다: bình phục(bệnh)

받아 가다: đi nhận

3.

정형외과: khoa chấn thương chỉnh hình

뼈가 부러지다: gãy xương

배탈이 나다: bị bệnh về tiêu hóa

산부인과: khoa sản

알리다: cho biết

4.

이비인후과: tai ,mũi ,họng

푹 쉬다: nghỉ ngơi

성형외과: khoa phẫu thuật chỉnh hình

열이 나다: bị sốt

(사람을 높이는 말) 분: vị (nói dạng kính ngữ)

5.

무리하다: vô lý

환자: bệnh nhân

약국: nhà thuốc

늦게: muộn

입원,퇴원: nhập ,ra viện

6.

기분이 좋다: vui vẻ

수술: phẫu thuật

진료: chữa trị

심하다: nghiêm trọng

깁스하다: bó thạch cao

7.

(금일) 휴진: đóng cửa( hôm nay)

점점: càng, dần dần

아프다: Đau

주사를 놓다,맞다: tiêm

붓다: Đổ

8.

건강보험증: sổ bảo hiểm y tế

설사를 하다: bị tiêu chảy

치과: nha khoa

넘어지다: bị ngã

감기에 걸리다: bị cảm (nhức đầu, sổ mũi)

9.

내과: khoa nội

다치다: bị thương

응급처치: sơ cứu