38과 - 반장님, 드릴 말씀이 있는데요
Cấu hình nghe:

1.

히터: quạt sưởi

냉방 시설: thiết bị lạnh

난방이 안 되다: phòng khong nóng

불편하다: không thoải mái

온수가 안 나오다: không ra nước nóng

2.

월급을 인상하다,올려주다: tăng lương

난방 시설: thiết bị nóng

개선하다: cải thiện , đổi mới

3 교대 근무: làm việc 3 ca

공기 청정기: máy lọc khí

3.

심해지다: nghiêm trọng hơn

교대하다: thay phiên , đổi phiên , đổi ca

작업장이 밝다, 환하다: nơi làm việc sáng

보호구가( 부족하다): thiếu

인하하다 (내려주다): giảm

4.

주간,야간 근무: làm ngày,làm đêm

냉방이 안 되다: phòng không lạnh

보일러: Nồi hơi

탈의실: Phòng thay quần áo

하수구가 막히다: tắc ống nước

5.

상여금(보너스): tiền thưởng

업무를 변경하다(일을 바꾸다): thay đổi công việc

작업장이 어둡다: nơi làm việc tối

포장부: bộ phận đóng gói

곰팡이가 생기다: xuất hiện nấm mốc

6.

조퇴하다: nghỉ làm sớm

라디에이터: bộ giải nhiệt

2 교대 근무: làm việc 2 ca

온수,냉수: nước nóng,nước lạnh

옷이 찢어지다: rách áo

7.

난로: Lò sưởi

외풍이 심하다: trời gió to

자판기: máy bán tự động

정수기: máy lọc nước uống