45과 - 근로계약을 1년만 해도 괜찮아요?
Cấu hình nghe:

1.

재고용하다: tái tuyển dụng

제공,미제공: cung cấp, không cung cấp

사업자(사업주): chủ kinh doanh

면접하다: phỏng vấn

급여총액: tổng lương

2.

기숙사,식사 제공여부: có cung cấp bữa ăn hay không

임금지급일: ngày trả lương

지급방법: phương thức trả

어쩔 수 없다: không biết làm thế nào

기본급: lương căn bản

3.

취업 장소: địa điểm làm việc

가끔: đôi khi, thỉnh thoảng

조식,중식,석식: bữa sáng,trưa,tối

취업자(근로자): nguwoif lao đông

사용자부담: người chủ chịu trách nhiệm

4.

근무시간: thời gian làm việc

연장하다: kéo dài

아쉽다: tiếc

계약하다: ký kết, thỏa thuận

업체명: tên công ty

5.

휴게시간: thời gian nghỉ

바로: ngày lập tức

근로계약기간: thời gian hợp đồng lao động

가구를 조립하다: lắp láp công cụ