재고용하다: tái tuyển dụng
제공,미제공: cung cấp, không cung cấp
사업자(사업주): chủ kinh doanh
면접하다: phỏng vấn
급여총액: tổng lương
기숙사,식사 제공여부: có cung cấp bữa ăn hay không
임금지급일: ngày trả lương
지급방법: phương thức trả
어쩔 수 없다: không biết làm thế nào
기본급: lương căn bản
취업 장소: địa điểm làm việc
조식,중식,석식: bữa sáng,trưa,tối
취업자(근로자): nguwoif lao đông
사용자부담: người chủ chịu trách nhiệm
휴게시간: thời gian nghỉ
바로: ngày lập tức
근로계약기간: thời gian hợp đồng lao động
가구를 조립하다: lắp láp công cụ
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại