Giao thông vận tải đường thủy phần 1
Cấu hình nghe:

1.

선장: thuyền trưởng

갑판실: phòng trên boong

통나무배: thuyền độc mộc

선미축: trục chân vịt

거룻배 ,나룻배: đò

2.

매점: sạp

노: chèo

배 안의 요리실: bếp ở dưới tầu

스튜어디스: nữ tiếp viên

큰돛대: buồn chính

3.

추진기: chân vịt

기중기,크레인: cần trục

구조선: xuồng cứu hộ

너벅선: thuyền thúng

어선: thuyền đánh cá

4.

인용 선실: cabin ngủ ( đôi)

장대: sào

케이블: dây cáp

보트,요트: thuyền bè , ghe

거룻배,짐배: xà lan

5.

쌍동선: bè thuyền đôi

마퀴: bánh lái

구명 부륜: phao cứu hộ

카누: ca nô

굴똑: ống khói

6.

돛대,마스트: cột buồm

선내 조리실: bếp trên boong tàu

선박: huyền , tàu thủy

항행사: hoa tiêu

마룻줄: kéo buồn

7.

나루터 ,선착장: đò , phà

뗏목:

모터보트: thuyền máy

앞돛대: mũi

페넌트: lá cờ hiệu

8.

지붕널: mui ghe

선창,화물실: hầm tầu

보트의 앞노: lái

상선,상인: thuyền buôn

바퀴: bánh lái