피씨방: phòng internet
호앙씨, 지금 잡니까?: anh hoàng, anh đang ngủ à ?
피곤하다: mệt mỏi
약속하다: Lời hứa , hẹn hò
마시다: Uống
언제: khi nào
커피숍에서 고피를 마십니다: uống cà phê ở quán cà phê
사장님: giám đôc
식당에서 밥을 먹습니다: ăn cơm ở nhà hàng
아니오, 안 춥습니다, 따뜻합니다: không, tôi không lanh, tôi thấy ấm áp
미역국: anh rong biển
친절하다: Đắng đắn
약숙: hẹn
웃다: cười
호앙씨, 한국어가 어렵습니까?: anh hoàng, tiếng hàn quốc có khó không ?
주무시다: ngủ
노래방: Quán karaoke
사장님은 약속이 있으십니다: giám đốc có hẹn
좋마하다: thích
아니오,안잡니다: không, tôi không ngủ
멋있다: sành điệu, đẹp
맛있다: ngon
최영희 씨, 주말에 한강에 갑니까?: choi young hee, cuối tuần đi chơi sông hàn không?
드시다: ăn ( tôn kính)
인사하다: Chào
덥다: nóng
박상아씨,춥습니까?: park sang a, bạn có lạnh không ?
크다: lớn
출장가다: đi công tác
사장님은 점심을 드십니다: giám đốc đang ăn trưa
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại