Thời trang & trang phục phần 3
Cấu hình nghe:

1.

빨래하다: giặt giũ

방한복: áo chống lạnh

반바지: quând cụt

빨래집게: cái kẹp quần áo

스웨터: Áo len dài tay

2.

빨다: Giặt

묶다: trói , cột

물들이다: nhuộm

수영복: Quần áo bơi, áo tắm

속치마: xilip

3.

손목시계: Đồng hồ đeo tay

빗다: chải ( đầu)

손거울: gương tay

복장: áo quần , ăn mặc

셔츠: sơ mi

4.

모피코트: áo lông

안전모: mũ an toàn

버선: giày truyền thống Hàn Quốc

색안경: kính màu

숙녀복: Quần áo phụ nữ

5.

벨트: cái đai , cái thắt lưng

모피: da lông

솜: bông

세탁기: máy giặt

수놓다: thêu

6.

세탁소: Tiệm giặt là

미용실/미장운: tiệm trang điểm

빨랫줄: dây phơi

승마복: quần áo cưỡi ngựa

수수하다: thuần khiết

7.

빨래건조대: cái dây phơi

신다: đi , lồng

안경: đeo mắt

브래지어: áo ngực

빨래방: tiệm giặt đồ

9.

숙녀화: giày thiếu nữ

목도리: mền

무대화장: trang trí sân khấu

양복: complê

색조화장: trang điểm màu mè

10.

스커트: Váy

쓰다: đắng

손가방: túi sách tay

신 사복: comple

실크: Vải lụa

11.

앞치마: tạp dề

세제: chất tẩy

실내화: giày , dép đi trong nhà

소매: Tay áo

뿌리다: tưới

12.

벗다: cởi ra

양말: tất

발가벗다: cởi trần truồng

세탁: giặt giũ

빗: cái lược

14.

실밥: chỉ vụn

솜 바지: quần bông

빨래터: nơi giặt quần áo

베레모: mũ pêre

비옷: áo mưa

15.

생머리: tóc dài tự nhiên

빨래: việc giặt giũ

빨래비누: xà bông giặt

벌: ong

양복점: tiệm may comple

16.

손수건: khăn tay

빨랫감: quần áo để giặt

신발: dép

아랫도리: cái khố

방한화: giày chống lạnh

17.

비단: lụa

분장: hóa trang , trang điểm

아동복: Trang phục trẻ em

색실: chỉ màu

바지: quần

18.

수의: áo tù nhân

비누: xa bông tắm

스타킹: tất da phụ nữ

바느질: may vá

장의: áo khoác

19.

문신: xăm

바늘: kim thùa tròn

속바지: Quần trong, quần lót