음식물쓰레기: rác thực phẩm
거의: hầu như
환경오염: ô nhiếm môi trường
컴퓨터 게임: chơi game trên máy tính
출입문: cửa ra vào
중국대사관: đại sứ quán trung quốc
국제빌딩: tòa nhà quốc tế
서류: hồ sơ
보증금: tiền đặt cọc, tiền bảo lãnh
회식: tiệc liên hoan
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại