Y tế chăm sóc sức khỏe & các dụng trong nganh y
Cấu hình nghe:

1.

구급차: xe cứu thương

칫솔: bàn chải răng

크림: kem dạng đặc hơn

자외선차단제: kem chống nắng

흡연자: người hút thuốc

2.

고통: nỗi đau

바디케어: chăm sóc cơ thể

의학: Y học

임신: có mang

이쑤시개: tăm xỉa răng

3.

검사: kiểm tra , giám định

감기: cảm cúm

병원: Bệnh viện

얼굴마스크: mặt nạ

면도기: lưỡi dao cạo

5.

메이크업: trang điểm

면봉: miếng gạc

혈압: huyết áp

절구: vữa

면도: cạo râu

6.

보청기: máy trợ thính

환자: bệnh nhân

마사지: mát xa

면도솔: bàn chải cạo

비만: béo phì

7.

휠체어: chiếc xe lăn

구급상자: tủ thuốc cấp cứu

흡연금지: cấm hút thuốc lá

수술: phẫu thuật

부상: bị thương