17 과 - 작업을 끝내고 한 번에 치워도 돼요?

sắp xếp

công cụ

bồn rửa mặt

giặt chăn

cọ rửa, chùi sạch, tẩy sạch

quét

nước tẩy

dọn dẹp

căn phòng

mùi mồ hôi

công cụ dọn vệ sinh

vứt rác

ngay lập tức

tắm

chạy máy giặt

cái chổi

đểđặt xuống

phất trần, cái phủi bụi

khử trùng

phân chia (rác)

rũ bụi

làm khô quần áo

bếp

cái hốt rác

rửa bát

bị bám bẩn

sạch sẽ

giặt quần áo

gấp chăn

gấp quần áo

bất cứ nơi nào

bột tẩy

mệt mỏi

xà phòng rửa mặt

túi đựng (Rác)

giẻ lau, giẻ lau nhà

tẩy rửa nhà bếp

Dọn vệ sinh

thông gió

hút bụi

máy hút bụi

xà phòng

phơi quần áo

Phòng vệ sinh