Những từ ngữ chỉ thời gian phần 1

hàng tháng

tháng chín

ngày làm việc trong tuần

hạt dẻ

hoàng hông

giữa trưa

năm nhuận

tháng một

chiều nay

hàng năm

ngày làm việc

nửa năm

giấy

tức thì

buôi chiều

Bình mình

tháng bảy

nửa đêm

tháng hai

mỗi cuối tuần

một quý

suất ngày

tháng mười một

tháng năm

ngày nghỉ

buổi trưa

sáng

tháng mười hai

một thế kỷ

nửa giờ

hàng đêm

phút

giờ

thập niên

giây lát

cuối tuần

chiều tối

tháng ba

hai ngày trước

tháng mười

hàng giờ

tháng bốn

tháng tám

sáng nay

một ngày nào đó

bây giờ

bách niên

tháng sáu