Y tế chăm sóc sức khỏe & các dụng trong nganh y
5.

10. 주사

12. 검사

15. 치료

16. 의학

17. 알약

18. 목발

19. 감기

21. 수술

22. 면도

23. 크림

24. 고통

26. 비만

28. 절구

29. 혈압

32. 향수

33. 건강

34. 붕대

35. 부상

39. 환자

43. 병원

44. 피로