Ẩm thực món tráng miệng món thịt đồ hải sản
Cấu hình nghe:

1.

바다게: cua biển

양의 갈비살: sườn cừu

소시지: lạp xưởng

말린 생선: cá khô

계란 프라이: trứng rán

2.

수프: canh súp

등목어: cá rô

붉돔: cá hồng

노른자위: lòng đỏ trứng

닭고기: thịt gà

3.

해산물: hải sản

작은 새우: tép

돼지고기: thịt lợn

송아지 고기: thịt bê

카레 닭고기: cà ri gà

4.

뱀장어탕: lẩu lươn

진주: ngọc trai

야채 고기의 달걀말이: chả giò

청 어: cá trích

해파리: sứa

5.

고기: thịt

햄: giăm bông

해삼: hải sâm

쇠고기 탕: lẩu bò

게: cua

6.

소의 허리 상부의 고기: thịt bò thăn

굴: sò , hàu

밀물게: cua đồng

새우젓: mắm tôm

돼지 갈비: sườn heo

7.

새우: tôm

비프 스테이크: bò bít tết

정어리: cá mòi

쇠고기: thịt bò

파스트라미: thịt bò hum khói

8.

찜 냄비 오리: vịt tiềm

가오리: cá đuối

뱀장어: lươn

탈라피아: cá rô phi

왕새우 바닷가재: tôm hùm

9.

잉어: cá chép

고등어: cá thu

쇠고기 국수: phở bò

감자스튜: thịt hầm khoai tây

새끼양의 고기: thịt cừu non

10.

연어: cá hồi

메기류의 물고기: cá trê , cá tra

숭어: cá đối

잠새우: tôm he

오징어: mực

11.

삶은 달걀: trứng luộc

전갱이: cá mực

샐러드 닭고기: gỏi gà

병어: cá chim

지느러미: vi cá

12.

뱀: rắn

신맛이 있는 생선 수프: canh chua cá

거복: rùa , ba ba

달걀: trứng

멸치: cá cơm

13.

생성회: gỏi cá

망둥이: cá bống

돼지고기 파이: chả lụa

전복: bào ngư

불가사리: sao biển

14.

식용 달팽이: ốc

생선구이: cá nướng

양고기: thịt cừu

홍합: hến

다랑어: cá ngừ

15.

개구리: ếch

생선, 물고기:

달걀 희자위: lòng trắng trứng