Chủ đề Chuyên ngành môi trường phần 1
Cấu hình nghe:

1.

환경부: bộ môi trường

자동선별방법: phương pháp phân loại tự động

에너지: năng lượng

사업부지: đất dự án

최종처리: sử lý lần cuối

3.

회수하다: thu hồi

감리: giám sát

중간복토: phục hồi đất giai đoạn giữ

자력선별기: máy phân loại từ tính

타당성 조사: nghiên cứu khả thi

5.

업무범위: phạm vi công việc

저장: dự trữ

진동처리: sử lý rung

환경자원공사: sở tài nguyên môi trường

처리시설: thiết bị sử lý

7.

음식물자원희: tái sử dụng

폐비닐: nhựa thải , bao nilong đựng chất thải

압축기: máy nén khí

자금 동원: huy động vốn

음식물: món ăn

8.

정량분석: phân tích định lượng

시공: thi công

자금: vốn

컨설팅: tư vấn

생흴용구: nước dùng cho sinh hoạt

10.

폐기물시설: thiết bị sử lý nước thải

플라스틱: nhựa

캐널: kênh

페유리병: dầu thải

하차하다: xuống hàng , hạ hàng xuống