Chủ đề động từ thường dùng phần 1
Cấu hình nghe:

1.

돌아오다: trở về

원하다: muốn

들어오다: đi vào

입다: mặc

포장하다: đóng gói

2.

의심하다: nghi ngờ

고맙다: cám ơn

질책하다: la mắng,trách móc

찾다: tìm kiếm

장식하다: trang trí

3.

꾸짖다: la mằng

제안하다: đề nghị

조언하다: lời khuyên

거짓말하다: nói xạo

접촉하다: tiếp xúc

4.

속다: lừa gạt

과찬하다: quá khen

부탁하다: nhờ vả

데리고 가다: dẫn dắt

방법을 찾다: tìm phương pháp

5.

계산하다: tính toán

일어나다: thức dậy

잊어버리다: quên mất

설거지하다: rửa chén

말리다: phơi

6.

해방하다: thả

보다: nhìn

일하다: làm việc

감사하다: xin cám ơn

살다: sống

7.

토론하다: thảo luận

보조하다: trợ giúp

낳다: đẻ

대신하다: thay thế

심다: trồng cây

8.

생산하다: sản xuất

교류하다: giao lưu

대답하다: trả lời

나가다: đi ra

속이다: bị lừa

9.

연습하다: luyện tập

화나다: giận

빌리다: mượn

그립다: nhớ nhung

노래 부르다: hát

10.

희망하다: hy vọng

충고하다: khuyên nhủ

무섭다: sợ sệt

두려워하다: e ngại

살인하다: giết