Chủ đề động từ thường dùng phần 5
Cấu hình nghe:

2.

무장하다: vũ trang , trang bị vũ khí

복습하다: luyện tập

사죄하다: xin lỗi , tạ lỗi

맞장구 치다: phụ họa , theo người khác

목격하다: chứng kiến

3.

반론하다: phản đối lại

떼다: bóc , tháo , cỡi

서약하다: cam kết

멸시하다: miệt thị , khinh bỉ

사격하다: nổ súng , bắn

6.

선포하다: công bố , tuyên bố

비우다: bỏ trống , bỏ không

문책하다: trách móc

보존하다: bảo tồn

말기다: giao phó

8.

불평하다: bất bình

빨래하다: giặt giũ

배출하다: tuôn ra , tháo ra , đào tạo ra

반죽하다: nhào ( bột )

따다: hái

10.

뜨다: nổi lên

상고하다: giận , nổi nóng

떠돌다: lan truyền , đồn ra

발생하다: phát sinh

바치다: biếu