Chủ đề động từ thường dùng phần 8
Cấu hình nghe:

1.

욕하다: Chửi mắng

세 수 하 다: Rửa tay,mặt

아프다: Đau

보내다: Gửi

운동하다: Tập thể dục

2.

찍다: Chụp ảnh

씻다: Rửa

쇼 핑 하 다: Đi mua sắm

말하다: nói

입 다: Mặc đồ

3.

옷을 갈아입다: Thay đồ

앉다: Ngồi

내려가다: Xuống

가져오다: Mang đến

놓다: Đặt, để

4.

하고싶다: Muốn làm

세탁하다: Giặt giũ

머무르다: Trú, ngụ, ở

좋아하다: Thích

바꾸다: Đổi, thay, chuyển

5.

주다: Cho

신문 을 읽습니다: Đọc sách báo

때리다: Đánh, đập

취하다: Say

보 다: Xem(TV)

6.

벗 다: Cởi đồ

산 책 하 다: Đi dạo

요리하다: nấu

초청하다: Mời

전화하다: Gọi điện

7.

이 야 기 하 다: Nói chuyện

생각하다: Suy nghĩ

가르치다: Dạy học

가져가다: Mang đi

빌다: Mong muốn

8.

운전하다: Lái xe

외우다 , 보고싶다: Nhớ

그리다: Vẽ

팔다: Bán

식사하다: Ăn theo bữa

9.

쉬다: Nghỉ ngơi

노래하다: Hát

샤 워: Tắm

죽이다: Giết

담배를 피우다: Hút thuốc lá

10.

집을 닦다: Lau nhà

올라가다: Lên

드리다: Biếu, tặng

청소하다: Dọn vệ sinh

날다: Bay

11.

빨다: Giặt

하다: Làm