Chủ đề động từ thường dùng phần 9
Cấu hình nghe:

1.

반대하다: phản đối

자다: Ngủ

달리다: chạy

인정하다: nhận định

준비하다: Chuẩn bị

2.

비평하다: Phê bình

다투다: cãi nhau

물건을 전하다: chuyển hàng hóa

묻다: Hỏi

당기다: Kéo

3.

박다: đóng

싫어하다: ghét

없다: không có

느끼다: cảm thấy

잡담하다: Tán dóc

4.

이야기하다: Nói chuyện

타다: cháy ,đi , lên xe

말을 전하다: chuyển lời

풀다: Tháo

할수있다: có khả năng

5.

이해하다: Hiểu

기어가다:

시작하다: Bắt đầu

닫다: Đóng

동의하다: đồng ý

6.

인사하다: Chào

선택하다: chọn lựa

전하다: chuyển

예정하다: dự định

보고싶다: muốn xem

7.

할수없다: không có khả năng

웃다: cười

죽다: chết

뛰다: Chạy

책망하다: Trách móc

8.

서다: đứng

싸우다: Cãi nhau

금지하다: cam

회의하다: Họp

돌아가다: Đi về

9.

조사하다: điều tra

잊다: Quên

도착하다: đến nơi

알다: Biết

있다:

10.

밀다: Đẩy

놀다: chơi

제조하다: chế tạo

받다: nhận

간청하다: cầu xin

11.

허락하다: cho phép

잡다: cầm , nắm , bắt