Chủ đề Những tình huống ở ngân hàng
Cấu hình nghe:

1.

자동납부: trả, nộp tiền tự động

돈: Tiền

통장을 개설하다: mở sổ tài khoản

지출: chi trả , khoản chi

잔액 조회: kiểm tra tiền dư

2.

신용카드: Thẻ tín dụng

동전을 교환하다: đổi tiền xu

공고금을 내다: nộp phí công cộng

통장 정리: kiểm tra sổ tiết kiệm

헌금자동입촐금기: máy rút tiền tự động

3.

도장: con dấu

계좌번호: số tài khoản

핸드백: Túi xách

대출하다: chi trả , cho vay , cho mượn

출금: rút tiền

5.

환전하다: đổi tiền

가계부를 쓰다: viết sổ chi tiêu

환율: Tỷ giá hối đoái

예금하다: gửi tiền vào ngân hàng

신분증: chứng minh thư

6.

수표: ngân phiếu

현금카드: thẻ tiền mặt

현금: Tiền mặt

용돈 기입장: sổ ghi chép tiền chi tiêu

동전: tiền xu

7.

수수료를 내다: trả lệ phí, hoa hồng

적금을 들다: gửi tiết kiệm định kì

중명서: chứng minh thư

환전: Đổi tiền

지폐: tiền giấy

8.

인터넷뱅킹을 하다: Giao dịch qua mạng

송금하다: chuyển tiền

수포: Séc

자동이체를 하다: chuyển tiền tự động

저금통: thùng bỏ tiền tiết kiệm

9.

비밀번호: số bí mật

잔돈: tiền lẻ