Chủ đề Những vật dụng trong phòng ngủ
Cấu hình nghe:

1.

박스 스프링: ruột nệm

솔빗: lược trải đầu

베갯잇: áo gối

목도리: mền

시트: chăn

2.

매트리스: nệm

빗: cái lược

머리판: đầu bảng

전화: Điện thoại

전등 스위치: công tắc đèn

3.

옷장: tủ đứng

거울: gương soi

침실용 탁자: bàn để đèn ngủ

서랍장: bàn trang điểm

침대 덮개: ga trải gường

4.

휴지:

정리장: ngắn kéo để đồ

담요: Nệm

침실: Phòng ngủ

에어컨: Máy điều hòa nhiệt độ

5.

발판: chân giuờng

층: sàn

보석 상자: hộp nữ trang

블라인드: rèm

자명종: đồng hồ báo thức

6.

옷걸이: móc quần áo

깔개: cái niệm ngồi

걸이: móc

침대: giường

베개: Gối

7.

커튼: màn che