Chủ đề số đếm & số thứ tự
Cấu hình nghe:

2.

3번: 3 lần

구: quận

서른: Ba mươi (hh)

열 하나: Mười một (hh)

열 다섯: Mười lăm (hh)

3.

아홉: Chín (hh)

십이: Mười hai (th)

둘: Hai (hh)

스물: Hai mươi (hh)

다섯: Năm (hh)

4.

두배: Gấp đôi

1번: 1 lần

십일: Mười một (th)

셋: Ba (hh)

켠레: Đôi

5.

일흔: Bảy mươi (hh)

이백: Hai trăm

서른 다섯: Ba mươi lăm (hh)

백만: Triệu

여덟: Tám (hh)

6.

예순: Sáu mươi (hh)

2번: 2 lần

이: Hai (th)

다스:

다음: Tiếp theo

8.

삼: Ba (th)

백이십육: Một trăm hai sáu

오: Năm (th)

하나: Một (hh)

백오: Một trăm lẻ năm

9.

칠: Bảy (th)

삼백: Ba trăm

세배: Gấp ba

천: Ngàn

여든: Tám mươi (hh)

10.

십삼: Mười ba (th)

일곱: Bảy (hh)

최후, 마지막: Cuối cùng

이천 삼백: Hai ngàn ba trăm

육: Sáu (th)

11.

여섯: Sáu (hh)

팔: Tám (th)

세째: Lần thứ ba

일: Một (th)

영 , 공: Không (th)