Chủ đề về Những vật dụng đồ dùng trong nhà bếp
Cấu hình nghe:

1.

전자 레인지: Lò vi sóng

냉동 장치: tủ đông

밀방망이: đồ cán bột

오븐: lò nướng

병따개: Đồ mở chai

2.

냄비 닦이 수세미: miếng rửa chén

캐서롤: nồi hầm

프라이팬: chảo rán

믹서기: Máy xay sinh tố

찻주전자: ấm pha trà

3.

커피 메이커: máy pha caffe

과즙짜는 기구: Máy ép nước trái cây

고프다: Đói

도마: thớt

로우스트 팬: khay nướng

4.

부엌: bếp

차: trà

후라이팬: Chảo

캐비닛: ngăn tủ

얼음 쟁반: khay đá

5.

과일주스: Nước hoa quả

뚜껑: nắp

냄비: Nồi

깡통: hộp băng kim loại

믹싱 볼: bát trộn

6.

접시 씻는 액체 세제: nước rửa chén

물: Nước

국: Canh

후식: Tráng miệng

그릴: ngăn nướng

7.

버너: lửa bếp

행주: khăn lau

조리대: bàn bếp

냉장고: tủ lạnh

접시 배수구: rổ đựng chén

8.

식기 세척기: máy rửa chén

난로: Lò sưởi

찜통: khay hấp

깡통 따개: đồ mở hộp

먹다: Ăn

9.

포도주: rượu nho

소쿠리: ly lọc

토스터: máy nướng bánh mì