Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 1
Cấu hình nghe:

1.

콧등: sống mũi

허파: phổi

유전자: gien di truyền

젖가슴:

체중: thể trọng

2.

호흡기관: cơ quan hô hấp

혈액: huyết thanh ,máu

팔꿀치: cùi tay

트림: ợ ra

코: mũi

3.

턱수염: Râu cằm

위: dạ dày

적혈구: hồng cầu

턱: cằm

침: kim châm cứu

4.

위산: axít dạ dày

염통: trái tim

지리다: són đái

윗배: bụng trên

콧구멍: lỗ mũi

5.

진땀: mồ hôi hội

혈액형: nhóm máu

피부: da

하풀: gháp

주먹: quả đấm

6.

코털: lông mũi

힘줄: gân

주름살: nếp nhăn

집게손가락: ngón tay trỏ

종아리: bắp chân

7.

입술: môi

젖: sữa

엉덩이: cái mông

옆구리: hông ,sườn

인공호흡: hô hấp nhân tạo

8.

청력: khả năng nghe

튼튼하다: rắn chắc

콧수염: ria

재채기: hắt xí hơi

지문: vân tay

9.

혈액수환: tuần hoàn máu

흉터: sẹo, vết thâm

팔: Tám (th)

정맥: tĩnh mạch

이마: trán

10.

침샘: tuyến nước bọt

요도: niệu đạo

월경: kinh nguyệt

혀: lưỡi

주먹코: múi quả đấm

11.

콧물: nước mũi

창자: ruột già và ruột non

핏줄: mạch máu

자궁: tử cung

체형: thể hình

12.

콧날: cách mũi

정수리: đỉnh đầu ,thóp đầu

인중: nhân trung

은발: tóc bạc

체취: mùi mồ hôi

13.

인대: gân

이: Hai (th)

폐: phổi

육체: cơ thể

태몽: giấc mộng có thai

14.

치아: răng

허리: eo ,thắt lưng

혹: u ,khối u

해골: xương sống

희머리: tóc bạc

15.

혈관: huyết quản

팔목: cổ tay

잇몸: lợi

이빨: răng

키: chiều cao cơ thể

16.

입: miệng

피: máu

팔뚝: bắp tay

털: lông

정강이: cẳng chân

17.

잠: giấc ngủ

여드름: Mụn

호흡: hô hấp

오줌: tiểu tiện

윗입술: môi trên

19.

오금: phía sau gối

허벅지: bắp đùi

혈압: huyết áp

입천장: vòm họng

유방: ngực ,vú

20.

점: mụn ruồi