Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 3
Cấu hình nghe:

1.

손바닥: lòng bàn tay

뼈: xương

뼈마디: đốt ,khúc xương

뻐드렁니: răng khểnh

숙면: giấc ngủ

2.

손등: sống tay

손: bàn tay

배: quả lê

보조개: má lúm đồng tiền

앞니: răng cửa

3.

쌍꺼풀: hai mí ,mắt hai mí

새끼손가락: ngón út

비지땀: mồ hôi hột

살갗: làn da

사랑니: răng khôn

4.

술: rượu

수염: râu

뼈대: khung xương

배설기관: cơ quan bài tiết

손가락: ngón tay

7.

삭발: cạo đầu

배꼽: rốn

아랫입술: môi dưới

숙변: táo bón

볼기: Mông

8.

선잠: giấc ngủ trằn trọc

발꿈치: gót chân

약하다: yếu

어깨: vai

몸무게: trọng lượng cơ thể

10.

손목: cổ tay

손톱: móng tay

엄지: ngón tay cái

발톱: móng chân

살결: nước da

12.

수면: ngủ

식은땀: mồ hôi lạnh

소화기: bình chữa cháy

방귀: đánh rắm

몸매: hình dáng cơ thể

13.

생리: sinh lý

순환계: hệ tuần hoàn

소름: gai ốc ,nổi da gà

엄지발가락: ngón chân cái

신체: thân thể ,cơ thể

14.

볼:

약지: ngón tay đeo nhẫn

송곳니: răng nanh

얼굴: khuôn mặt

기력: thị lực

15.

숨구멍: cổ họng

심장: trái tim

뺨: gò má

솜털: lông tay

성기: bộ phận sinh dục

16.

숨: hơi thở

발가락: ngón chân

신진대사: sự trao đổi chất

비뇨기: cơ quan tiết liệu

보지: âm hộ

18.

소변: tiểu tiện

쓸개: mật

소장: tiểu tràng

비듬: Gàu

상투: tóc búi , túi tóc

19.

발바닥: lòng bàn chân

아랫배: bụng dưới

안구: nhãn cầu

식도: thực quản

물렁뼈: xương mềm

20.

신경계: hệ thần kinh

신장: thận