Chuyên ngành doanh nghiệp phần 1
Cấu hình nghe:

1.

합의: thỏa thuận

훈견인: người giám hộ

파업: đình công

출자 지분 환매: yêu cầu mua lại phần góp vốn

정관 자본금: vốn điều lệ

3.

통과하다: thông qua

회사 내부 관리 규제서: quy chế quản lý nội bộ công ty

지배 지분: cổ phần chi phối

진행 절차: thủ tục tiến hành

요금 지불하다: trả phí

4.

역사 문화 유적 보존: bảo vệ di tích lịch sử văn hóa

제도를 시행하다: thực hiện chế độ

연간 재무제표: báo cáo tài chính hàng năm

요금 지불: trả phí

채무: nợ

5.

국내소매: tiêu thụ trong nước

자본 동원: huy động vốn

채무변제로 사용하다: sử dụng để trả nợ

회사의 명의를 사용하다: nhân danh công ty

이사회: hội đồng quản trị

6.

추가 출자: góp thêm vốn

적시에: kịp thời

재정보고: báo cáo tài chính

출자 지분 양도: chuyển nhượng phần góp vốn

주시장: thị trường chủ yếu

7.

회계업무: nghiệp vụ kế toán

노동허가: giấy phép lao động

의결권: phiếu biểu quyết

자원: nguồn lực

훼손되다: bị hư hỏng

8.

투자 자본을 허위: kê khai khống

수출시장: thị trường xuất khẩu

의결권 자본: vốn có quyền biểu quyết

요약발췌본: bảng trích lục tóm tắt

복리: phúc lợi

9.

인사: nhân sự

지분을 처분하다: xử lý phần góp vốn

채무를 변제하다: thanh toán các khoản nợ

신고하다: khai báo

행사하다: thực hiện ( việc gì)

10.

회계과: phòng tài chính

행정조치로: bằng biện pháp hành chính

출자지분 처리: sử lý phần góp vốn

재무보고: báo cáo tài chính

주식지분: cồ phần

11.

자율권: quyền tự chủ

재평가하다: rà soát , đánh giá lại

해당 동급 기관: cơ quan cùng cấp

투자 자본금 회수: thu hồi vốn đầu tư

합병: sáp nhập

12.

출자 지분 가치: giá trị phần góp vốn

주주: cổ đông

가불: ứng lương

노조: công đoàn

찢어지다: bị rách

13.

초안준비: chuẩn bị bản thảo

주주 명부: danh sách cổ đông

조건이 충분한 자: người đue điều kiện

위기가 감지 되는 상황: nguy cơ có thể sảy ra

창립 주주: cổ đông sáng lập

14.

기부자: người tặng

초안: bản thảo

장애 요소를 유발시키다: gây cản trở

합법서류: hồ sơ hợp lệ

상장하다: lên sàn

15.

흡수: hợp nhất

회의 의사록: biên bản hội nghị biên bản họp

해당 국가기관: cơ quan có thẩm quyền

재산의 종류: loại tài sản

창립메버: thành viên thành lập

16.

재심의하다: đánh giá lại , thẩm tra lại

증여자: người tặng

자회사: công ty con

제출하다: trình , đề suất

표결하다: biểu quyết

17.

후견자: người giám hộ