Chuyên ngành luật & chật tự phần 3
Cấu hình nghe:

1.

보석: bảo thạch

상법: luật thương mại

배심원: bồi thẩm viên

불량배: nhóm tội phạm

범칙금: tiền phạt

2.

묵비권: quyền im lặng

무죄: vô tội

보석금: tiền bảo lãnh

미수: có ý , cố ý

민사소송: tố tụng dân sự

5.

복권: khôi phục quyền lợi

방화죄: tội phóng hỏa

사면: miễn tội

소송: tố tụng

소송에 이기다: thắng kiện

6.

벌칙: qui tắc sử phạt

소송 비: chi phí tố tụng

사법부: bộ tư pháp

사형하다: tử hình

선고: tuyên cáo , tuyên án

11.

법규: pháp qui

범법행위: hành vi phạn pháp

법률위반: vi phạm pháp luật

소송사건: vụ kiện , vụ tố tụng

무역 법: luật thương mại

14.

사형: án tử hình

벌: ong

소송장: đơn kiện

부동산경영법: luật kinh doanh bất động sản

선거법: luật bầu cử

15.

사기꾼: kẻ lừa đảo

벌금: tiền phạt

방화범: tội phạm phóng hỏa

소송ㅇㄹ 제기하다: khởi kiện

벌금형: hình phạt bằng tiền

16.

문서를 검사(조사)하다: giám định tài liệu

범법자: kẻ phạm pháp

사법기관: cơ quan tư pháp

소송에 지다: thua kiện

변록: biện luận

17.

범법: phạm pháp

범칙: vi phạm nguyên tắc

변호사: Luật sư