Chuyên ngành luật & chật tự phần 4
Cấu hình nghe:

1.

위험: Nguy hiểm

원적: quê quán

심문: thẩm vấn

입헌주의: chủ nghĩa lập hiến

자격정지: ngừng tư cách

2.

수출입법: luật xuất nhập khẩu

재범: tái phạm

증건하다: làm chứng

집행유예: tạm hoãn thi hành án

순찰하다: tuần tra

3.

증거: chứng cứ

영장: lệnh

질서: trật tự

재판소: nơi xử án

징역:

4.

수배하다: truy nã

수색영장: lệnh khám sét

죄수: kẻ có tội

수감자: người bị giam

유괴범: tội phạm bắt cóc

6.

이혼소송: vụ li hôn

위법: vi phạm pháp luật

죄악: tội ác

유치장: nơi tạm giam

집행하다: thi hành

7.

좀도둑: trộm vặt

심리하다: thẩm lý

순찰차: xe cảnh sát tuần tra

중죄: trọng tội

의무경찰: canh sát

8.

징계하다: trừng phạt , kỷ luật

용의자: kẻ tình nghi

죄수복: áo tù

이감: chuyển trại giam

이의신청: kiếu nại , khiếu tố

11.

진술하다: tường trình

수사기관: cơ quan điều tra

징계: trừng phạt

조례: điều lệ

장물: đồ ăn trộm

13.

자백: tự khai

신문법: luật báo chí

인권변호사: luật sư nhân quyền

종신형: án chung thân

수사관: nhân viên điều tra

14.

적법: hợp pháp

수리하다: thụ lý

죄인: tội nhân

수사하다: điều tra

재판관: người xử án

15.

수배자: người bị truy nã

유죄: có tội

처형: Chị vợ

재판: xử án , xét xử

처혈하다: xử phạt

16.

수갑: cái còng tay

천벌: trời phạt

지방법원: tòa án địa phương

원고: nguyên đơn

진정: tường trình