Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 1
Cấu hình nghe:

1.

청년: thanh niên

정신박약아: bạc nhược

저능아: trẻ thiểu năng

장님: người mù

태아: bào thai, thai nhi

5.

원시인: kẻ thù

이브: êva

촌뜨기: thằng nhà quê

왕: vua

영재: tài năng , năng khiếu

10.

추녀: người phụ nữ xấu xí

후계자: người thừa kế

주동자: đệ tử

왕자: vương tử

직장상사: cấp trên

12.

이웃사촌: hàng xóm , bà con

절름발이: người thọt chân

책벌레: mọt sách

지체부자유자: người khuyết tật

처녀: thiếu nữ

13.

젊은이: thanh niên

인류: nhân loại

유명인사: nhân vật nổi tiếng

이웃: Hàng xóm

잠꾸러기: người ngủ nhiều

14.

청각장애자: người khiếm khuyết thính giác

장애인: người tàn tật

폭군: bạo chúa

유목민: dân du mục

왕비: vương phi

15.

친구: bạn

여자친구: bạn gái

외톨이: người không nơi nương tựa

여학생: nữ học sinh

영감: ông cụ , ông già