야구공: quả bóng chày
체력단련: huyến luyện thể lực
축구: bóng đá
전지훈련: tập huấn
원정경기: trận đấu trên sân khách
아시안게임: đại hội thể thao châu á
판정하다: phán quyết
패하다: thua , bại trận
핸드볼: bóng ném
투수: người ném bóng
실내체육관: nhà thi đấu có mái che
출전선수: vận động viên thi đấu
심판: trọng tài
안마: mát xa
응원단: đoàn cổ động viên
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại