Chuyên ngành thể dục thể thao phần 1
Cấu hình nghe:

1.

후보선수: vận động viên dự bị

월계관: vòng nguyệt quế

탁구: bóng bàn

윗몸 일으키기: gập bụng

올림픽: olympic

2.

이기다: tháng

평영: bơi sải

활:

원반: đĩa

테니스: tennis

3.

운동화: giày thể thao

태권도: taekwondo

펜싱: đấu kiếm

운동신경: tố chất thể thao

창던지기: ném lao

4.

야구공: quả bóng chày

체력단련: huyến luyện thể lực

축구: bóng đá

전지훈련: tập huấn

원정경기: trận đấu trên sân khách

5.

야구: bóng chày

양궁: bắn cung

이어달리기: chạy tiếp sức

천하장사: thiên hạ vô địch

에어로빅: erobic

6.

우승: thắng

헤영: bơi

주전선수: vận động viên trụ cột

유도: judo

준비운동: khởi động

7.

아시안게임: đại hội thể thao châu á

판정하다: phán quyết

패하다: thua , bại trận

핸드볼: bóng ném

투수: người ném bóng

8.

쿵푸: kungfu

화살: mũi tên

운동종목: môn thể thao

자유형: bơi tự do

팔굽혀펴기: chống đẩy

11.

월드컵축구: giải vô địch bóng đá thế giới

줄: dây

운동하다: Tập thể dục

응원가: cổ động viên

요가: yôga

12.

줄넘기: nhảy qua dây

창: cây thương , cây lao

장대높이뛰기: nhảy sào

운동장: Sân vận động

출전하다: thi đấu

14.

운동부: khoa thể dục

역도: cử tạ

운동기구: dụng cụ thể thao

카누: ca nô

원반던지기: ném đĩa

15.

접영: bơi bướm

자전거: xe đạp

혼련: huấn luyện

지다: thua