창족 좌석: chỗ ngồi bên cửa sổ
스튜어드: nam tiếp viên
비자: thị thực
조종실: buồng máy bay
수화물 찾는 곳: lấy lại hành lý
통로쪽 좌석: chỗ ngồi bên lối đi
멀미 종이 봉지: túi nôn
공중 수송: không vận
이착륙장: phi trường
항공로: bằng Hàng không
스튜어디스: nữ tiếp viên
항공기 승무원: phi hành đoàn
공항,비행장: sân bay
보안 검사: kiểm soát an toàn
표 파는 사람: nhân viên bán vé
제트기: phản lực
출발 로비: phòng chờ
비상 버튼: nút gọi tiếp viên
엑스레이: máy quét tia X
한가운 데 좌석: chỗ ngồi giữa
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại