농부: Nông dân
추곡수매: thu mua lương thực vụ thu
폐업: đóng cửa nhà máy
화학처리: sử lý hóa học
특용작물: bông sản đặc trưng
가공하다: gia công
들판: Cánh đồng
가내수공업: thủ công gia đình
청소부: người dọn vệ sinh
축산업자: người kinh doanh súc sản
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại