휴지통이 책상 아래애 있습니다: sọt rác ở dưới cái bàn
휴지통: giỏ bỏ giấy loại
노래를 부르다: ca hát
구경을 하다: ngắm cảnh
아래,밑: dưới
침대와 텔레비전: giường và ti vi
가다: đi
심문이 의자 뒤에 있습니다: tờ báo ở trên cái ghế
춤을 추다: nhảy múa
오른쪽: bên phải
나무가 창문 밖에 있습니다: cái cây ở bên ngoài cửa sổ
책상 앞에 의자가 있습니다: cái ghế ở bên cạnh cái bàn
냉장고: tủ lạnh
창문이 침대 오른쪽에 있습니다: cửa sổ sở bên phải cái giường
책과 달력: sách và quyển lịch
뒤: sau
전화기: điện thoại
앞: phái trước
신발장: tủ giày dép
신발장 위에 열쇠가 있습니가: chìa khóa trên tủ giầy dép
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại