Những từ ngữ chỉ trang thiết bị trường hoc
Cấu hình nghe:

1.

운동장: Sân vận động

동아리 방: phòng sinh hoạt CLB

체육관: phòng tập thể thao

강의실: phòng học

세미나실: phòng hội thảo

2.

학과 사무실: văn phòng khoa

문방구: văn phòng phẩm

미술실: phòng mỹ thuật

음악실: phòng âm nhạc

서점: Hiệu sách

4.

도서관: Thư viện

공중전화 (기): ĐTCC

야외 음악당: sân khấu ngoài trời

테니스 코트: sân tennis

학생 식당: canteen

6.

분수대: đài phun nước

수영장: Bể bơi

교수 연구실: phòng giáo sư

탈의실: Phòng thay quần áo

기숙사: ký túc xá

7.

후문: cửa sau

학생 회관: hội quán sinh viên

농구 코트: sân bóng rổ