가열하다: dung nóng , làm nóng
양념장에 재워 두다: ướp gia vị
장식하다: trang trí
잘게 다진다: bằm nhỏ, băm nhỏ
눌러 짜내다: ép, ấn, nhận
잡아당기다: lược, lọc
설탕으로 맛을 낸다: bỏ đường, nêm đường
잘게 썰다 b: ăm, chặt, bằm
불 위에서 내린다: nhấc xuống (khỏi bếp)
계속 저어주다: khuấy, quậy (đều, liên tục)
굽다: nướng
기름에 튀기다: chiên, rán, xào
여덟 조각으로 자르다: cắt làm tám
반으로 자르다: cắt làm hai
담그다: nhúng ướt, ngâm
잘게 조각으로 찢다: thái chỉ, xé xợi
압력솥으로 요리하다: nấu bằng nồi áp suất
데치다: trần, luộc sơ
볶다: um , ôm
끓이다: nấu lửa nhỏ, hầm
깨끗이 씻다: rửa kỹ, rửa sạch
네 조각으로 자르다: cắt làm tư, cắt bốn phần
정사각형으로 칼질하다: xắt miếng vuông
짜내다: vắt, ép
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại