Những từ ngữ nói về thiên nhiên phần 1
Cấu hình nghe:

1.

비흘림돌: Thạch nhũ

굴, 동굴: Hang động

협곡: Thung lũng hẹp

썰물, 간조: triều xuống

골짜기: Thung lũng

2.

들판: Cánh đồng

파도의 흰: Sóng bạc đầu

고월: Cao nguyên

밀물, 만조: triều lên

빠른 조류: Sóng thần

3.

간둑: bờ sông

폭포: thác nước

평지, 평원: Đồng bằng

목초지, 초원: Đồng cỏ

군도: Quần đảo

4.

발도: Bán đảo

하구: cửa sông

목판사: Rừng

늪, 습지: vũng lầy

오아시스: ốc đảo

5.

강: Sông

해변, 바닷가: Bờ biển

소택지: đầm lầy

사막: Sa mạc

대초원: Thảo nguyên

6.

만: Mười ngàn

산맥, 산지: Núi non

시내, 개울: suối

대양, 해양: Đại dương

못,연못: ao hồ

7.

총림: Rừng già

조석: thủy triều

언덕비탈, 산허리: Sườn đồi

강의스로: dòng chảy

상류, 원류: nhánh sông

8.

소용돌: dòng xoáy

해협: Eo biển

파도, 풍랑: Sóng

섬: Hòn đảo

바다: biển

9.

작은 심: Đảo nhỏ

언덕: Đồi

큰물: lũ lụt