Những từ tiếng hàn quốc nói về Chủ đề bao bì & dụ cụ đựng
Cấu hình nghe:

1.

매듭: cái nút

상자: thùng (sọt) thưa

판지: giấy bìa các tông

봉투: bao thư

종이: giấy

2.

와인병: chai rượu vang

플라스틱: nhựa

바구니: Rổ

나무상자: hộp gỗ

병: chai

3.

깡통: hộp băng kim loại

초콜릿상자: hộp sôcôla

알루미늄호일: lá nhôm

통: thùng tônô (tang lăn)

기름통: thùng dầu mỏ

4.

금속상자: hộp kim loại

와인통: thùng rượu vang

종이봉투: túi giấy

포장: đóng gói

손가방: túi sách tay