Tên một số loài động vật phần 1
Cấu hình nghe:

1.

백조: Thiên nga

불가사리: sao biển

너구리: chồn

돌고래: cá voi

거머리: Đỉa

2.

해마: cá ngựa

사마귀: bọ ngựa

갈치: cá đao

박쥐: con dơi

쇠똥구리: Bọ hung

3.

앵무새: Con vẹt

고춧잠자리: chuồn chuồn ớt

잠자리: chuồn chuồn

물개: Rái cá

곰: gấu

4.

낙지: bạch tuộc nhỏ

사슴벌레: Bọ cánh cứng

매미: ve sầu

문어: Bạch tuộc

가오리: cá đuối

5.

토끼: Con thỏ

상어: cá mập

비둘기: bồ câu nâu

달팽이: ốc

메기: cá trê

6.

참새: Chim sẻ

부엉이: Cú mèo

제비: Chim nhạn

장어: cá dưa

까마귀: con quạ

7.

방아깨비: cào cào

숭어: cá đối

오징어: mực

벌: ong

사슴: Con hươu

8.

잉어: cá chép

타조: đà điểu

다람쥐: sóc

얼룩말: Ngựa vằn

금붕어: cá vàng

9.

홍학: Con cò