Tên một số loài động vật phần 2
Cấu hình nghe:

1.

파리: ruồi

개구리: ếch

낙타: Lạc đà

여우: Cáo

염소: Dê núi

2.

호랑이: Hổ

소:

양: Cừu

돼지: Lợn

뱀: rắn

3.

노루: Con hoẵng

개: Chó

멧돼지: lợn rừng

고양이: Mèo

말: lời, lời nhạc, Con ngựa

4.

강아지: Chó con ,cún con

닭:

하마: Hà mã

무당벌레: bọ rùa

쥐: Chuột

5.

원숭이: Khỉ

모기: muối

거북: Con rùa

새: chim

물소: Trâu

6.

동물: Động vật

악어: Cá sấu

당나귀: Lừa

거위: Ngỗng

개미: kiến

7.

사자: Sư tử

오리: Vịt

기린: Hươu cao cổ

독수리: Đại bàng

늑대: Chó sói

8.

고래: Cá heo

거미: nhện

게: cua

나비: bươm bướm

바퀴벌레: Gián