무늬: mẫu , khuôn , viền , hoa văn
빨래: việc giặt giũ
버선: giày truyền thống Hàn Quốc
묶다: trói , cột
수영복: Quần áo bơi, áo tắm
빨래건조대: cái dây phơi
발가벗다: cởi trần truồng
세련되다: điệu đà , tỉ mỉ chu đáo , trau chuốt
안경: đeo mắt
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại