Thông tin & truyền thông phần 1
Cấu hình nghe:

1.

소통: thông hiểu

비상연락망: đường dây nóng

소포: Bưu phẩm

국가기밀: bí mật quốc gia

방송하다: phát sóng

2.

소식지: bản tin , tờ tin

뉴스: bản tin

광고지: tờ quảng cáo

공고하다: công báo

봉인: dán chì , niêm phong

3.

군사우편: hòm thư quân sự

연락: liên lạc

소식불통: không có tin tức gì

광섬유: sợi cáp quang

마우스: chuột

4.

디스켓: đĩa

생방송: truyền hình trực tiếp

안내하다: hướng dẫn

공중전화: điện thoại công cộng

본체: thân máy

5.

무선호줄기: máy nhắn tin vô tuyến

광통신: thông tin bằng cáp quang

소프트웨어: Phần mềm

무선전화기: điện thoại vô tuyến

수화기: máy nghe

6.

구축하다: xây dựng

보통우편: bưu phẩm thường

고지하다: báo cho biết

연락망: mạng liên lạc

비밀: bí mật

8.

기지국: trạm thu phát sóng

알리다: cho biết

누설하다: rò rỉ , lộ ra

도청하다: nghe trộm

보도: hành lang

11.

게시한다: thông báo

규격봉투: bao thư qui chuẩn

우체통: Hòm thư

송금: gửi tiền

엽서: bưu thiếp