Từ thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày
Cấu hình nghe:

1.

복도: hành lang

건배: Cạn ly 기숙사

기름: Dầu ăn

건강하다: khoẻ

전기밥솥: nồi cơm điện

2.

쓰레기통: Thùng rác

담요: Nệm

문: cửa

단체 생할: sinh hoạt tập thể

바닥: nền nhà

3.

가스레인지: Bếp ga

가스: Bếp ga

베개: Gối

선풍기: quạt

빗자루: cái chổi

4.

온수: vòi nước nóng

전자제품: đồ điện tử

이불: Chăn

가구: đồ gia dụng

난방: sưởi nền

5.

휴게실: phòng nghỉ

외출하다: đi ra ngoài

계단: cầu thang, bậc thang

의자: nghế

상: cái bàn

6.

형과등: bóng đèn neon

난로: Lò sưởi

주방: Bếp

화장실: Phòng vệ sinh

일상생활: Sinh hoạt hàng ngày

7.

목욕실: Nhà tắm

옷장: tủ đứng

쓰레기: Rác

세탁기: máy giặt

기숙사규칙: nội quy ký túc xá

8.

아프다: Đau

방: căn phòng

모기장: Cái màn

창문: Cửa sổ

대청소하다: tổng vệ sinh

9.

냉장고: tủ lạnh

공동의식: ý thức chung

청소하다: Dọn vệ sinh

도독맞다: mất trộm

탈의실: Phòng thay quần áo

10.

전기: điện

개인 욤품: đồ dùng cá nhân

외박하다: ngủ bên ngoài

전등: bóng đèn

다리미: Bàn là

11.

도망가다: bỏ trốn

냉수: nước lạnh