Từ vựng tiếng hàn quốc Chủ đề các loài đồ vật, vật dụng
Cấu hình nghe:

1.

액자: khung ảnh

비누그릇: đĩa đựng xà phòng

곰인형: gấu bông

비누: xa bông tắm

페넌트: lá cờ hiệu

2.

시가: điếu xì gà

새총: súng cao su

라이터: cái bật lửa

파이프: đường ống

우유병: chai sữa

3.

안장: cái yên xe

우유주전자: bình sữa

팔찌: Vòng đeo tay

쓰레기봉투: túi rác

손전등: ngọn đuốc

4.

주스압착기: máy ép nước hoa quả

목걸이: dây chuyền

열쇠고리: móc chìa khóa

담요: Nệm

촛불: cây nến

5.

꽃병: bình hoa

컵: tách

랜턴: đèn lồng

수도관: đường ống nước

전구: bóng điện

7.

통: thùng tônô (tang lăn)

파라솔: dù che nắng

영화: phim

지팡이: cây gậy (can)

안경: đeo mắt

8.

화환: vòng hoa

빗: cái lược

수건: khăn mặt

재떨이: gạt tàn thuốc

행주: khăn lau

9.

가방: túi sách

헤어드라이기: máy sấy tóc

깃발: cờ

난쟁이: người lùn

미니어처: thu nhỏ lại

10.

쥐덫: cái bẫy chuột

인형: búp bê

커피분쇄기: máy xay cà phê

소화기: bình chữa cháy

공: quả bóng

11.

계란컵: cốc đựng trứng

열쇠: Chìa khóa

믹서: máy trộn

아기용체중계: cái cân trẻ sơ sinh

부채: nợ

12.

자물쇠: ổ khóa móc

성냥: que diêm

전기면도기: máy cạo râu chạy điện

물뿌리개: bình tưới nước

신문가판대: quầy báo

13.

쌍안경: cái ống nhòm

화장지: giấy vệ sinh

줄자: thước dây

받침: đĩa lót chén

책: sách

15.

에어로졸통: bình phun (xon) khí

믹서기: Máy xay sinh tố

뚜껑: nắp

스펀지: miếng bọt biển

구멍: Lỗ

16.

립스틱: Son môi

고무밴드: dây cao su

비누방울: bong bóng xà phòng

유리조각: mảnh vỡ thủy tinh

구둣솔: bàn chải đánh giày

17.

안전핀: chốt an toàn

냄비: Nồi

호스: ống

담배: thuốc lá

칼: dao

18.

돋보기: kính lúp

상자: thùng (sọt) thưa

고무젖꼭지: núm vú giả

거울: gương soi

체: sàng lọc

19.

사물: Đồ vật (vật thể)

우산: ô , dù

철: thép