Từ vựng tiềng hàn quốc Chủ đề về trang thiết bị & nội thất gia đình
Cấu hình nghe:

1.

카페트: Thảm

테이블램프: đèn bàn

사이드테이블: bàn bên (phụ)

선풍기: quạt

좌석: chỗ ngồi

2.

휴지통: giỏ bỏ giấy loại

의자: nghế

소파: Sofa

가구: đồ gia dụng

서랍장: bàn trang điểm

3.

매트: để chân

요람: cái nôi

금고: két sắt

아기놀이울: xe cũi đẩy (trẻ con)

침구: bộ đồ trải giường

4.

찬장: tủ đồ ăn

책장: Tủ sách

책상: Bàn đọc sách

커튼: màn che

탁자: cái bàn

5.

침대: giường

안락의자: ghế sôfa

선반: máy tiện

흔들의자: ghế bập bêng