등산: leo núi
과녁: bia , đích
아이스하키: trò chơi khúc côn cầu trên băng
당구공: quả bóng bi-a
경마: cuộc đua ngựa
건강체조: môn thể dục mềm dẻo
카약: chiếc thuyền thoi (xuồng caiac)
축구클럽: câu lạc bộ bóng đá
패러글라이딩: môn dù lượn
공: quả bóng
배드민턴: cầu lông
스키코스: đường đua trượt tuyết
구명조끼: áo phao
쌍동선: bè thuyền đôi
골프클럽: câu lạc bộ chơi golf
스노보드를타는사람: vận động viên trượt tuyết trên ván
물구나무서기: tư thế trồng chuối
레슬링: đấu vật
열기구: khí cầu khí nóng
카누: ca nô
수상스키: trượt nước , lướt ván nước
운동공: bóng tập thể dục
낙하산: cái dù
윈드서핑을하는사람: môn lướt sóng gió
운동경기: các môn điền kinh nhẹ
스트레칭: áo của trẻ sơ sinh
호루라기: cái còi thổi
아이스스케이트: môn trượt băng
높은점프: môn nhảy cao
차기: cú đá
권투장갑: bao găng quyền anh
크리켓: môn crikê
창던지기: ném lao
테니스공: quả bóng quần vợt
스노보드: ván trượt tuyết
줄넘기줄: sợi dây nhảy
운동기계: máy tập thể dục
스포츠: thể thao
크로스컨트리스키: trượt tuyết xuyên quốc gia
러닝머신: máy tập chạy bộ
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại