자리를 차지하다: chiếm chỗ
침을 뱉다: nhổ nước bọt
자전거 전용: đường xe đạp, đường xe 2 bánh
표지판: biển chỉ đường
다리를 벌려서 앉다: ngồi dạng chân
자동차 전용: đường cao tốc, đường danh cho ô tô
자리: chỗ
과속: quá tốc độ
전화하다: Gọi điện
접근 금지: cấm chạm vào
미술관: phòng triển lãm
공중전화: điện thoại công cộng
노약자석: ghế cho người cao tuổi
벌금을 내다: nộp phạt
금지 표지판: biển cấm
양보하다: nhường
노약자: người gia yếu
실내 정숙: giữ yên lặng trong phòng
장애인: người tàn tật
음식물 반입 금지: cấm mang đồ ăn vào
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại