종교 활동: hoạt động tôn giáo
예불을 드리다: lễ bái phật
불전,헌금을 내다: quyên tặng (hòm công đức)
찬불가,성가를 부르다: hát thánh ca
코란: kinh Cô-ran
예배를 드리다: lễ cầu nguyện
성지 순례를 가다: hành hương tới thánh địa
성당: thánh đường
신자(교인): tín đồ
사원(모스크): nhà thờ hồi giáo
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại